Tiếng Trung giản thể

预支

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 预支

  1. nhận trước
    yùzhī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我预支一个月的工资
wǒ yùzhī yígè yuè de gōngzī
Tôi đã nhận trước một tháng lương.
预支一百卢布
yùzhī yībǎilúbù
trước một trăm rúp
预支工资
yùzhī gōngzī
nhận tiền tạm ứng
现金预支
xiànjīn yùzhī
ứng trước tiền mặt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc