预约

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 预约

  1. hẹn
    yùyuē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

酒店预约服务
jiǔdiàn yùyuē fúwù
dịch vụ đặt phòng khách sạn
在线预约
zàixiàn yùyuē
đặt lịch hẹn trực tuyến
预约窗口
yùyuē chuāngkǒu
một cửa sổ cuộc hẹn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc