预计

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 预计

  1. dự đoán, ước tính
    yùjì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

预计人类发展的结果
yùjì rénlèi fāzhǎn de jiéguǒ
để dự đoán kết quả của sự phát triển con người
预计公司的总收入
yùjì gōngsī de zǒngshōurù
để ước tính tổng doanh thu của tổ chức
预计可能性
yùjì kěnéngxìng
để ước tính tỷ lệ cược

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc