Từ vựng HSK
Dịch của 预订 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
预订
HSK 5
New HSK 4
Tiếng Trung phồn thể
預訂
Thứ tự nét cho 预订
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 预订
đặt trước, đặt trước
yùdìng
Các ký tự liên quan đến 预订:
预
订
Ví dụ câu cho 预订
预订房间
yùdìng fángjiān
đặt phòng
预订座位
yùdìng zuòwèi
đặt chỗ
预订杂志
yùdìng zázhì
đăng ký tạp chí
预订票
yùdìng piào
đặt vé
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc