Dịch của 预订 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
预订
Tiếng Trung phồn thể
預訂

Thứ tự nét cho 预订

Ý nghĩa của 预订

  1. đặt trước, đặt trước
    yùdìng

Các ký tự liên quan đến 预订:

Ví dụ câu cho 预订

预订房间
yùdìng fángjiān
đặt phòng
预订座位
yùdìng zuòwèi
đặt chỗ
预订杂志
yùdìng zázhì
đăng ký tạp chí
预订票
yùdìng piào
đặt vé
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc