Trang chủ>预防针

Tiếng Trung giản thể

预防针

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 预防针

  1. sự cấy
    yùfángzhēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

伤寒预防针
shānghán yùfángzhēn
vắc xin thương hàn
打预防针
dǎyùfángzhēn
để có được sự cấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc