预防

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 预防

  1. để ngăn chặn
    yùfáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

预防火灾
yùfáng huǒzāi
để ngăn cháy
预防接种
yùfángjiēzhòng
tiêm chủng phòng ngừa
预防传染病
yùfáng chuánrǎn bìng
để ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc