Tiếng Trung giản thể
领到
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他把她领到了自己家里面
tā bǎ tā lǐng dàole zìjǐ jiālǐ miàn
anh đưa cô về nhà riêng
把客人引领到座位上
bǎ kèrén yǐnlǐng dào zuòwèi shàng
để dẫn khách đến chỗ ngồi của họ
把病人领到医生处
bǎ bìngrén lǐngdào yīshēng chǔ
để đưa bệnh nhân đến bác sĩ