Tiếng Trung giản thể

领口

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 领口

  1. đường viền cổ áo
    lǐngkǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

敞着领口
chǎng zháo lǐngkǒu
đường viền cổ áo được mở
衬衫领口很容易弄脏
chènshān lǐngkǒu hěnróngyì nòngzāng
cổ áo dễ bị ố
低领口
dī lǐngkǒu
đường viền cổ áo thấp
领口太小了
lǐngkǒu tài xiǎole
đường viền cổ áo quá nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc