Tiếng Trung giản thể

领子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 领子

  1. cổ áo
    lǐngzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抖掉领子上的雪
dǒudiào lǐngzǐ shàng de xuě
giũ tuyết khỏi cổ áo
毛皮领子
máopí lǐngzǐ
cổ áo lông thú
把领子镶上花边
bǎ lǐngzǐ xiāng shàng huābiān
ren cổ áo
花边领子
huābiān lǐngzǐ
Ren cổ áo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc