Từ vựng HSK
Dịch của 领子 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
领子
Tiếng Trung phồn thể
領子
Thứ tự nét cho 领子
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 领子
cổ áo
lǐngzi
Các ký tự liên quan đến 领子:
领
子
Ví dụ câu cho 领子
抖掉领子上的雪
dǒudiào lǐngzǐ shàng de xuě
giũ tuyết khỏi cổ áo
毛皮领子
máopí lǐngzǐ
cổ áo lông thú
把领子镶上花边
bǎ lǐngzǐ xiāng shàng huābiān
ren cổ áo
花边领子
huābiān lǐngzǐ
Ren cổ áo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc