Dịch của 领教 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
领教
Tiếng Trung phồn thể
領教

Thứ tự nét cho 领教

Ý nghĩa của 领教

  1. để kiểm tra, để thử
    lǐngjiào

Các ký tự liên quan đến 领教:

Ví dụ câu cho 领教

他曾领教过老头{儿}的厉害
tā zēng lǐngjiào guò lǎotóu { ér } de lìhài
anh ấy đã từng trải qua sự khắc nghiệt của ông già
我算是领教了他的利害
wǒ suànshì lǐngjiào le tā de lìhài
Bây giờ tôi đã trải nghiệm tính hiếu chiến của anh ấy
领教他的伎俩
lǐngjiào tā de jìliǎng
để nếm thử những mánh khóe của anh ấy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc