Dịch của 领教 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
领教
Tiếng Trung phồn thể
領教
Thứ tự nét cho 领教
Ví dụ câu cho 领教
他曾领教过老头{儿}的厉害
tā zēng lǐngjiào guò lǎotóu { ér } de lìhài
anh ấy đã từng trải qua sự khắc nghiệt của ông già
我算是领教了他的利害
wǒ suànshì lǐngjiào le tā de lìhài
Bây giờ tôi đã trải nghiệm tính hiếu chiến của anh ấy
领教他的伎俩
lǐngjiào tā de jìliǎng
để nếm thử những mánh khóe của anh ấy