Tiếng Trung giản thể

领结

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 领结

  1. thắt nơ
    lǐngjié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的领结松了
tā de lǐngjié sōng le
nơ của anh ấy đã bị lỏng
黑色领结
hēisè lǐngjié
nơ đen
打领结
dǎ lǐngjié
thắt nơ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc