Tiếng Trung giản thể

颈圈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 颈圈

  1. cổ áo
    jǐngquān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

狗力图争脱颈圈
gǒu lìtú zhēngtuōjǐng quān
con chó cố gắng cởi cổ áo
将绳子系在颈圈上
jiāng shéngzǐ xì zài jǐng quān shàng
buộc một sợi dây vào cổ áo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc