Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
颈圈
Tiếng Trung giản thể
颈圈
Thêm vào danh sách từ
cổ áo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 颈圈
cổ áo
jǐngquān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
狗力图争脱颈圈
gǒu lìtú zhēngtuōjǐng quān
con chó cố gắng cởi cổ áo
将绳子系在颈圈上
jiāng shéngzǐ xì zài jǐng quān shàng
buộc một sợi dây vào cổ áo
Các ký tự liên quan
颈
圈
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc