Tiếng Trung giản thể

颈子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 颈子

  1. cái cổ
    jǐngzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在她的颈子上闪着珠光宝气
zài tā de jǐng zǐ shàng shǎn zháo zhūguāngbǎoqì
trên cổ cô ấy lấp lánh những viên ngọc sáng
长颈鹿的颈子
chángjǐnglù de jǐng zǐ
cổ hươu cao cổ
颈子上有伤痕
jǐng zǐ shàng yǒu shānghén
có vết bầm tím trên cổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc