Tiếng Trung giản thể
颈子
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在她的颈子上闪着珠光宝气
zài tā de jǐng zǐ shàng shǎn zháo zhūguāngbǎoqì
trên cổ cô ấy lấp lánh những viên ngọc sáng
长颈鹿的颈子
chángjǐnglù de jǐng zǐ
cổ hươu cao cổ
颈子上有伤痕
jǐng zǐ shàng yǒu shānghén
có vết bầm tím trên cổ