Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
颓唐
Tiếng Trung giản thể
颓唐
Thêm vào danh sách từ
không xứng đáng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 颓唐
không xứng đáng
tuítáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
颓唐不安
tuítáng bùān
chán nản và lo lắng
颓唐失意
tuítáng shīyì
trở nên thất vọng
Các ký tự liên quan
颓
唐
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc