Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 颔

  1. quai hàm
    hàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一直扣到颔下
yī zhí kòu dào hàn xià
cài cúc vào cằm
白鬓满颔
báibìnmǎnhàn
toàn bộ cằm được bao phủ bởi một bộ râu màu xám
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc