Tiếng Trung giản thể
额
Thứ tự nét
Ví dụ câu
生产总额
shēngchǎn zǒngé
tổng sản lượng
营业额
yíngyèé
khối lượng giao dịch, số lượng doanh thu
贸易额
màoyìé
doanh số
超额
chāoé
vượt quá hạn ngạch
年额
nián é
số tiền hàng năm
学额
xué é
sinh viên
租额
zūé
phí đặt
额上的皱纹
é shàng de zhòuwén
nếp nhăn trên trán
把手按在额上
bǎshǒu àn zài é shàng
đặt tay lên trán
在他额上吻一下
zài tā é shàng wěn yīxià
hôn lên trán anh ấy
额上满是汗
é shàng mǎn shì hàn
mồ hôi túa ra trên trán