Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
额头
Tiếng Trung giản thể
额头
Thêm vào danh sách từ
trán
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 额头
trán
étou
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
异常高的额头
yìcháng gāode étóu
trán cao bất thường
额头上出现了皱纹
étóu shàng chūxiàn le zhòuwén
nếp nhăn xuất hiện trên trán
大额头
dà étóu
trán lớn
Các ký tự liên quan
额
头
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc