Tiếng Trung giản thể

额头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 额头

  1. trán
    étou
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

异常高的额头
yìcháng gāode étóu
trán cao bất thường
额头上出现了皱纹
étóu shàng chūxiàn le zhòuwén
nếp nhăn xuất hiện trên trán
大额头
dà étóu
trán lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc