Dịch của 额度 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
额度
Tiếng Trung phồn thể
額度

Thứ tự nét cho 额度

Ý nghĩa của 额度

  1. giới hạn tín dụng
    édù

Các ký tự liên quan đến 额度:

Ví dụ câu cho 额度

外汇额度
wàihuì édù
hạn ngạch ngoại tệ
信用卡的额度
xìnyòngkǎ de édù
hạn mức thẻ tín dụng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc