Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 颤

  1. run rẩy, rùng mình
    chàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他兴奋得声音发颤
tā xīngfèndé shēngyīn fāchàn
giọng anh ấy run lên vì phấn khích
吓得浑身乱颤
xià dé húnshēn luàn chàn
sợ đến run cả người
冷得直颤
lěngdé zhí chàn
rùng mình vì lạnh
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc