Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
风向
Tiếng Trung giản thể
风向
Thêm vào danh sách từ
hướng gió
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 风向
hướng gió
fēngxiàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
季节风的风向
jìjiéfēng de fēngxiàng
hướng gió theo mùa
主风向
zhǔ fēngxiàng
hướng gió chính
风向标
fēngxiàngbiāo
cánh gió
测试风向
cèshì fēngxiàng
để kiểm tra hướng gió
Các ký tự liên quan
风
向
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc