Tiếng Trung giản thể

风向

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 风向

  1. hướng gió
    fēngxiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

季节风的风向
jìjiéfēng de fēngxiàng
hướng gió theo mùa
主风向
zhǔ fēngxiàng
hướng gió chính
风向标
fēngxiàngbiāo
cánh gió
测试风向
cèshì fēngxiàng
để kiểm tra hướng gió

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc