Tiếng Trung giản thể
风姿绰约
Thứ tự nét
Ví dụ câu
李仍然风姿绰约阿姨虽然年近四十了,却
lǐréngrán fēngzī chuòyuē āyí suīrán nián jìn sìshí le , què
Mặc dù dì Lý đã gần bốn mươi nhưng vẫn duyên dáng và yêu kiều
画中女子风姿绰约
huà zhōng nǚzǐ fēngzīchuōyué
người phụ nữ trong tranh duyên dáng
一个风姿绰约活泼好动的女人
yígè fēngzī chuòyuē huópō hǎodòngde nǚrén
người phụ nữ quyến rũ, sôi nổi
她风姿绰约
tā fēngzīchuōyué
phong thái của cô ấy là duyên dáng