Trang chủ>风姿绰约

Tiếng Trung giản thể

风姿绰约

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 风姿绰约

  1. duyên dáng, duyên dáng
    fēngzī chuòyuē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

李仍然风姿绰约阿姨虽然年近四十了,却
lǐréngrán fēngzī chuòyuē āyí suīrán nián jìn sìshí le , què
Mặc dù dì Lý đã gần bốn mươi nhưng vẫn duyên dáng và yêu kiều
画中女子风姿绰约
huà zhōng nǚzǐ fēngzīchuōyué
người phụ nữ trong tranh duyên dáng
一个风姿绰约活泼好动的女人
yígè fēngzī chuòyuē huópō hǎodòngde nǚrén
người phụ nữ quyến rũ, sôi nổi
她风姿绰约
tā fēngzīchuōyué
phong thái của cô ấy là duyên dáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc