Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
风干
Tiếng Trung giản thể
风干
Thêm vào danh sách từ
để khô trong không khí
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 风干
để khô trong không khí
fēnggān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
风干状态
fēnggān zhuàngtài
điều kiện làm khô bằng không khí
风干的香蕉
fēnggān de xiāngjiāo
chuối khô
奶酪风干了
nǎilào fēnggān le
pho mát đã khô
让头发自然风干
ràng tóufà zìrán fēnggān
để tóc khô tự nhiên ngoài trời
Các ký tự liên quan
风
干
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc