Tiếng Trung giản thể

风干

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 风干

  1. để khô trong không khí
    fēnggān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

风干状态
fēnggān zhuàngtài
điều kiện làm khô bằng không khí
风干的香蕉
fēnggān de xiāngjiāo
chuối khô
奶酪风干了
nǎilào fēnggān le
pho mát đã khô
让头发自然风干
ràng tóufà zìrán fēnggān
để tóc khô tự nhiên ngoài trời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc