Trang chủ>风平浪静

Tiếng Trung giản thể

风平浪静

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 风平浪静

  1. hòa bình và yên tĩnh
    fēngpíng làngjìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

今天是风平浪静的一天
jīntiān shì fēngpínglàngjìng de yītiān
hôm nay là một ngày bình lặng
海上风平浪静
hǎishàng fēngpínglàngjìng
hòa bình và yên tĩnh trên biển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc