Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
风平浪静
Tiếng Trung giản thể
风平浪静
Thêm vào danh sách từ
hòa bình và yên tĩnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 风平浪静
hòa bình và yên tĩnh
fēngpíng làngjìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
今天是风平浪静的一天
jīntiān shì fēngpínglàngjìng de yītiān
hôm nay là một ngày bình lặng
海上风平浪静
hǎishàng fēngpínglàngjìng
hòa bình và yên tĩnh trên biển
Các ký tự liên quan
风
平
浪
静
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc