Dịch của 风扇 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
风扇
Tiếng Trung phồn thể
風扇

Thứ tự nét cho 风扇

Ý nghĩa của 风扇

  1. quạt
    fēngshàn

Các ký tự liên quan đến 风扇:

Ví dụ câu cho 风扇

风扇关掉了
fēngshàn guāndiào le
quạt đã tắt
风扇叶片
fēngshàn yèpiàn
của lưỡi
风扇在旋转
fēngshàn zài xuánzhuǎn
quạt đang quay
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc