Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
风扇
Tiếng Trung giản thể
风扇
Thêm vào danh sách từ
quạt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 风扇
quạt
fēngshàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
风扇关掉了
fēngshàn guāndiào le
quạt đã tắt
风扇叶片
fēngshàn yèpiàn
của lưỡi
风扇在旋转
fēngshàn zài xuánzhuǎn
quạt đang quay
Các ký tự liên quan
风
扇
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc