Từ vựng HSK
Dịch của 风扇 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
风扇
Tiếng Trung phồn thể
風扇
Thứ tự nét cho 风扇
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 风扇
quạt
fēngshàn
Các ký tự liên quan đến 风扇:
风
扇
Ví dụ câu cho 风扇
风扇关掉了
fēngshàn guāndiào le
quạt đã tắt
风扇叶片
fēngshàn yèpiàn
của lưỡi
风扇在旋转
fēngshàn zài xuánzhuǎn
quạt đang quay
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc