Trang chủ>风景区

Tiếng Trung giản thể

风景区

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 风景区

  1. thắng cảnh
    fēngjǐngqū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这里有什么风景区吗?
zhèlǐ yǒu shénme fēngjǐngqū ma ?
có danh lam thắng cảnh nào ở đây không?
国家自然风景区
guójiā zìrán fēngjǐngqū
công viên quốc gia
北京市近郊的风景区
běijīngshì jìnjiāo de fēngjǐngqū
danh lam thắng cảnh ở ngoại ô Bắc Kinh
名胜风景区
míngshèng fēngjǐngqū
khu vực có điểm tham quan tuyệt vời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc