Trang chủ>风景画

Tiếng Trung giản thể

风景画

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 风景画

  1. cảnh phong cảnh
    fēngjǐnghuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

古典风景画
gǔdiǎn fēngjǐnghuà
bức tranh phong cảnh cổ điển
画几幅风景画
huà jī fú fēngjǐnghuà
để vẽ một số phong cảnh
丝织风景画
sīzhī fēngjǐnghuà
bức tranh phong cảnh lụa dệt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc