Từ vựng HSK
Dịch của 风暴 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
风暴
New HSK 6
Tiếng Trung phồn thể
風暴
Thứ tự nét cho 风暴
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 风暴
bão táp
fēngbào
Các ký tự liên quan đến 风暴:
风
暴
Ví dụ câu cho 风暴
海上风暴
hǎishàng fēngbào
bão trên biển
风暴破坏
fēngbào pòhuài
thiệt hại do bão
太阳风暴
tàiyángfēngbào
Bão mặt trời
风暴警报
fēngbào jǐngbào
cảnh báo bão
起风暴
qǐ fēngbào
cơn bão đã tan vỡ
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc