Tiếng Trung giản thể
风行
Thứ tự nét
Ví dụ câu
非常风行
fēicháng fēngxíng
trở nên cực kỳ thời trang
风行一时
fēngxíngyīshī
là thời trang trong một thời gian
风行天下
fēngxíng tiānxià
trở nên phổ biến trên toàn thế giới
风行海外
fēngxíng hǎiwài
trở nên phổ biến ở nước ngoài