Tiếng Trung giản thể

风行

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 风行

  1. trở nên thời trang
    fēngxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

非常风行
fēicháng fēngxíng
trở nên cực kỳ thời trang
风行一时
fēngxíngyīshī
là thời trang trong một thời gian
风行天下
fēngxíng tiānxià
trở nên phổ biến trên toàn thế giới
风行海外
fēngxíng hǎiwài
trở nên phổ biến ở nước ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc