Tiếng Trung giản thể

风衣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 风衣

  1. áo khoác trench
    fēngyī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

深蓝色风衣
shēnlánsè fēngyī
áo gió xanh hải quân
他的风衣和你的一样
tā de fēngyī hé nǐ de yīyàng
áo khoác trench coat của anh ấy giống của bạn
防风衣
fáng fēngyī
áo gió

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc