Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
风衣
Tiếng Trung giản thể
风衣
Thêm vào danh sách từ
áo khoác trench
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 风衣
áo khoác trench
fēngyī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
深蓝色风衣
shēnlánsè fēngyī
áo gió xanh hải quân
他的风衣和你的一样
tā de fēngyī hé nǐ de yīyàng
áo khoác trench coat của anh ấy giống của bạn
防风衣
fáng fēngyī
áo gió
Các ký tự liên quan
风
衣
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc