Trang chủ>风调雨顺

Tiếng Trung giản thể

风调雨顺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 风调雨顺

  1. thời tiết thuận lợi
    fēngtiáo yǔshùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

风调雨顺的日子
fēngtiáoyǔshùn de rìzǐ
những ngày thời tiết thuận lợi
向往风调雨顺
xiàngwǎng fēngtiáoyǔshùn
khao khát một thời tiết thuận lợi
生活得风调雨顺
shēnghuó dé fēngtiáoyǔshùn
có thời tiết thuận lợi trong cuộc sống của một người
风调雨顺的季节
fēngtiáoyǔshùn de jìjié
mùa của thời tiết thuận lợi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc