Tiếng Trung giản thể
风调雨顺
Thứ tự nét
Ví dụ câu
风调雨顺的日子
fēngtiáoyǔshùn de rìzǐ
những ngày thời tiết thuận lợi
向往风调雨顺
xiàngwǎng fēngtiáoyǔshùn
khao khát một thời tiết thuận lợi
生活得风调雨顺
shēnghuó dé fēngtiáoyǔshùn
có thời tiết thuận lợi trong cuộc sống của một người
风调雨顺的季节
fēngtiáoyǔshùn de jìjié
mùa của thời tiết thuận lợi