Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 3
>
风险
HSK 5
New HSK 3
风险
Thêm vào danh sách từ
rủi ro, nguy hiểm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 风险
rủi ro, nguy hiểm
fēngxiǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
降低风险
jiàngdī fēngxiǎn
để giảm rủi ro
严重风险
yánzhòng fēngxiǎn
rủi ro nghiêm trọng
担风险
dānfēngxiǎn
mạo hiểm
有风险的方法
yǒu fēngxiǎn de fāngfǎ
phương pháp rủi ro
Các ký tự liên quan
风
险
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc