风险

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 风险

  1. rủi ro, nguy hiểm
    fēngxiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

降低风险
jiàngdī fēngxiǎn
để giảm rủi ro
严重风险
yánzhòng fēngxiǎn
rủi ro nghiêm trọng
担风险
dānfēngxiǎn
mạo hiểm
有风险的方法
yǒu fēngxiǎn de fāngfǎ
phương pháp rủi ro

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc