Trang chủ>风驰电掣

Tiếng Trung giản thể

风驰电掣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 风驰电掣

  1. nhanh như chớp
    fēng chí diàn chè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

风驰电掣地疾驰而过
fēngchídiànchè dì jíchí ér guò
phi nước đại nhanh chóng
风驰电掣般地飞奔
fēngchídiànchè bān dì fēibēn
phi nước đại như tia chớp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc