Tiếng Trung giản thể

飘动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 飘动

  1. nổi
    piāodòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

云彩在飘动
yúncǎi zài piāodòng
những đám mây đang di chuyển
窗帘在微风中飘动
chuānglián zài wēifēng zhōng piāodòng
bức màn đung đưa trong gió
随风飘动
suífēng piāodòng
tung bay trong gió

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc