Tiếng Trung giản thể

飘然

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 飘然

  1. lơ lửng trên không
    piāorán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她从楼梯上飘然而下
tā cóng lóutī shàng piāorán ér xià
cô ấy trôi xuống cầu thang
月亮从乌云中飘然出来了
yuèliàng cóng wūyún zhōng piāorán chūlái le
mặt trăng trôi qua những đám mây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc