Tiếng Trung giản thể

飘荡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 飘荡

  1. vỗ
    piāodàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

歌声随风飘荡
gēshēng suífēng piāodàng
gió thổi âm thanh của các bài hát
月亮静静地在夜空飘荡
yuèliàng jìngjìng dì zài yèkōng piāodàng
mặt trăng lặng lẽ trôi trên bầu trời đêm
彩旗在风中飘荡
cǎiqí zài fēng zhōng piāodàng
chim bay trong gió
在广场上空飘荡的气球
zài guǎngchǎng shàngkōng piāodàng de qìqiú
khinh khí cầu bay lên trên bầu trời quảng trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc