Tiếng Trung giản thể
飘荡
Thứ tự nét
Ví dụ câu
歌声随风飘荡
gēshēng suífēng piāodàng
gió thổi âm thanh của các bài hát
月亮静静地在夜空飘荡
yuèliàng jìngjìng dì zài yèkōng piāodàng
mặt trăng lặng lẽ trôi trên bầu trời đêm
彩旗在风中飘荡
cǎiqí zài fēng zhōng piāodàng
chim bay trong gió
在广场上空飘荡的气球
zài guǎngchǎng shàngkōng piāodàng de qìqiú
khinh khí cầu bay lên trên bầu trời quảng trường