Dịch của 飘逸 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
飘逸
Tiếng Trung phồn thể
飄逸

Thứ tự nét cho 飘逸

Ý nghĩa của 飘逸

  1. duyên dáng, thanh lịch
    piāoyì

Các ký tự liên quan đến 飘逸:

Ví dụ câu cho 飘逸

神采飘逸
shéncǎi piāoyì
để có một mang thanh lịch
飘逸的长裙
piāoyìde chángqún
váy dài thanh lịch
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc