Tiếng Trung giản thể
飘飘然
Thứ tự nét
Ví dụ câu
当我看见她,我的心飘飘然的
dāng wǒ kànjiàn tā , wǒ de xīn piāopiāorán de
khi tôi nhìn thấy cô ấy, trái tim tôi rất phấn chấn
这了个人有了一点成绩就飘飘然
zhè le gèrén yǒule yīdiǎn chéngjì jiù piāopiāorán
người đàn ông này rất phấn khởi khi tạo ra một thành tựu nhỏ
高兴得飘飘然
gāoxìng dé piāopiāorán
phấn khởi với hạnh phúc