Trang chủ>飘飘然

Tiếng Trung giản thể

飘飘然

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 飘飘然

  1. phấn khởi
    piāopiāorán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

当我看见她,我的心飘飘然的
dāng wǒ kànjiàn tā , wǒ de xīn piāopiāorán de
khi tôi nhìn thấy cô ấy, trái tim tôi rất phấn chấn
这了个人有了一点成绩就飘飘然
zhè le gèrén yǒule yīdiǎn chéngjì jiù piāopiāorán
người đàn ông này rất phấn khởi khi tạo ra một thành tựu nhỏ
高兴得飘飘然
gāoxìng dé piāopiāorán
phấn khởi với hạnh phúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc