Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
飞吻
Tiếng Trung giản thể
飞吻
Thêm vào danh sách từ
nụ hôn thổi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 飞吻
nụ hôn thổi
fēiwěn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
朋友是天使的
péngyǒu shì tiānshǐ de
bạn là nụ hôn của thiên thần
给观众飞吻
gěi guānzhòng fēiwěn
thổi nụ hôn cho khán giả
抛飞吻
pāo fēiwěn
thổi một nụ hôn
给他一个飞吻
gěi tā yígè fēiwěn
thổi cho anh ấy một nụ hôn
Các ký tự liên quan
飞
吻
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc