Tiếng Trung giản thể

飞吻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 飞吻

  1. nụ hôn thổi
    fēiwěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

朋友是天使的
péngyǒu shì tiānshǐ de
bạn là nụ hôn của thiên thần
给观众飞吻
gěi guānzhòng fēiwěn
thổi nụ hôn cho khán giả
抛飞吻
pāo fēiwěn
thổi một nụ hôn
给他一个飞吻
gěi tā yígè fēiwěn
thổi cho anh ấy một nụ hôn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc