Tiếng Trung giản thể
飞快
Thứ tự nét
Ví dụ câu
时间飞快地过去
shíjiān fēikuài dì guòqù
thời gian trôi qua
把自行车骑得飞快
bǎ zì xíngchē qí dé fēikuài
đi xe đạp nhanh
滑雪运动员飞快地向下滑去
huáxuě yùndòngyuán fēikuài dì xiàng xiàhuá qù
các vận động viên trượt tuyết tăng tốc xuống dốc