Tiếng Trung giản thể

飞快

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 飞快

  1. rất nhanh
    fēikuài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

时间飞快地过去
shíjiān fēikuài dì guòqù
thời gian trôi qua
把自行车骑得飞快
bǎ zì xíngchē qí dé fēikuài
đi xe đạp nhanh
滑雪运动员飞快地向下滑去
huáxuě yùndòngyuán fēikuài dì xiàng xiàhuá qù
các vận động viên trượt tuyết tăng tốc xuống dốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc