Tiếng Trung giản thể

飞扬

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 飞扬

  1. bay lên
    fēiyáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大风起云飞扬
dàfēng qǐ yún fēiyáng
một cơn gió mạnh đã nổi lên và đang quét những đám mây trên bầu trời
风刮得尘土飞扬
fēngguā dé chéntǔ fēiyáng
gió thổi bụi lên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc