Dịch của 飞碟 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
飞碟
Tiếng Trung phồn thể
飛碟

Thứ tự nét cho 飞碟

Ý nghĩa của 飞碟

  1. đĩa bay
    fēidié

Các ký tự liên quan đến 飞碟:

Ví dụ câu cho 飞碟

接住飞碟
jiēzhù fēidié
bắt UFO
神秘的飞碟
shénmìde fēidié
UFO bí ẩn
从天而降的飞碟
cóngtiānérjiàng de fēidié
xuất hiện từ UFO màu xanh lam
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc