Tiếng Trung giản thể

飞禽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 飞禽

  1. tất cả các loại chim
    fēiqín
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

森林中的飞禽
sēnlín zhōngde fēiqín
chim rừng
飞禽渴望广阔的天空
fēiqín kěwàng guǎngkuòde tiānkōng
những con chim khao khát bầu trời rộng mở
飞禽走兽
fēiqínzǒushòu
chim và động vật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc