飞船

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 飞船

  1. thuyền bay
    fēichuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

飞船成功发射
fēichuán chénggōng fāshè
một chiếc thuyền bay đã được hạ thủy thành công
私人飞船
sīrén fēichuán
thuyền bay tư nhân
有人驾驶飞船
yǒurén jiàshǐ fēichuán
một chiếc thuyền bay có người lái
飞船底部
fēichuán dǐbù
phần dưới của một chiếc thuyền bay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc