Thứ tự nét
Ví dụ câu
飞船成功发射
fēichuán chénggōng fāshè
một chiếc thuyền bay đã được hạ thủy thành công
私人飞船
sīrén fēichuán
thuyền bay tư nhân
有人驾驶飞船
yǒurén jiàshǐ fēichuán
một chiếc thuyền bay có người lái
飞船底部
fēichuán dǐbù
phần dưới của một chiếc thuyền bay