Tiếng Trung giản thể

飞落

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 飞落

  1. xuống xe, hạ cánh
    fēiluò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

其他本国家的飞机不得飞落冰岛
qítā běn guójiā de fēijī bùdé fēiluò bīngdǎo
máy bay từ các quốc gia khác không được phép hạ cánh ở Iceland

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc