Trang chủ>飞行器

Tiếng Trung giản thể

飞行器

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 飞行器

  1. phi cơ
    fēixíngqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

侦察飞行器
zhēnchá fēihángqì
máy bay trinh sát
载人飞行器
zǎirén fēihángqì
máy bay có người lái
火箭助推飞行器
huǒjiàn zhùtuī fēihángqì
xe phóng tên lửa
无人驾驶飞行器
wúrén jiàshǐ fēihángqì
máy bay không người lái
飞行器干扰
fēihángqì gānrǎo
máy bay can thiệp
宇宙飞行器
yǔzhòu fēihángqì
phi thuyền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc