Tiếng Trung giản thể
飞行器
Thứ tự nét
Ví dụ câu
侦察飞行器
zhēnchá fēihángqì
máy bay trinh sát
载人飞行器
zǎirén fēihángqì
máy bay có người lái
火箭助推飞行器
huǒjiàn zhùtuī fēihángqì
xe phóng tên lửa
无人驾驶飞行器
wúrén jiàshǐ fēihángqì
máy bay không người lái
飞行器干扰
fēihángqì gānrǎo
máy bay can thiệp
宇宙飞行器
yǔzhòu fēihángqì
phi thuyền