飞行

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 飞行

  1. bay; chuyến bay
    fēixíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

持续飞行数天
chíxù fēixíng shù tiān
bay liên tục trong vài ngày
祝你飞行愉快
zhùnǐ fēixíng yúkuài
có một chuyến bay tốt đẹp!
飞行航线
fēixíng hángxiàn
đường bay
飞行时间
fēixíng shíjiān
thời gian bay
飞行性能
fēixíng xìngnéng
hiệu suất chuyến bay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc