Từ vựng HSK
Dịch của 飞行 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
飞行
New HSK 3
Tiếng Trung phồn thể
飛行
Thứ tự nét cho 飞行
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 飞行
bay; chuyến bay
fēixíng
Các ký tự liên quan đến 飞行:
飞
行
Ví dụ câu cho 飞行
持续飞行数天
chíxù fēixíng shù tiān
bay liên tục trong vài ngày
祝你飞行愉快
zhùnǐ fēixíng yúkuài
có một chuyến bay tốt đẹp!
飞行航线
fēixíng hángxiàn
đường bay
飞行时间
fēixíng shíjiān
thời gian bay
飞行性能
fēixíng xìngnéng
hiệu suất chuyến bay
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc