Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
食具
Tiếng Trung giản thể
食具
Thêm vào danh sách từ
dụng cụ nấu ăn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 食具
dụng cụ nấu ăn
shíjù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把食具拿走
bǎ shíjù názǒu
lấy đi đồ dùng
食具不足
shíjù bùzú
thiếu bộ đồ ăn
把食具涮一涮
bǎ shíjù shuàn yī shuàn
rửa đồ dùng
陶瓷食具
táocí shíjù
bộ đồ ăn bằng gốm
Các ký tự liên quan
食
具
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc