Tiếng Trung giản thể

食具

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 食具

  1. dụng cụ nấu ăn
    shíjù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把食具拿走
bǎ shíjù názǒu
lấy đi đồ dùng
食具不足
shíjù bùzú
thiếu bộ đồ ăn
把食具涮一涮
bǎ shíjù shuàn yī shuàn
rửa đồ dùng
陶瓷食具
táocí shíjù
bộ đồ ăn bằng gốm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc