食品

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 食品

  1. món ăn
    shípǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

绿色食品
lǜsè shípǐn
thực phẩm hữu cơ
健康食品
jiànkāng shípǐn
thức ăn lành mạnh
垃圾食品
lājī shípǐn
đồ ăn vặt
食品安全
shípǐn ānquán
an toàn thực phẩm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc